Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc chảy lúc không
* dtừ|- intermittence|* ttừ|- intermittent
* Từ tham khảo/words other:
-
đêm trước ngày lễ các thánh
-
đêm trường
-
đêm trường trung cổ
-
đem truyền bá
-
đếm từ 1 dến 10
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc chảy lúc không
* Từ tham khảo/words other:
- đêm trước ngày lễ các thánh
- đêm trường
- đêm trường trung cổ
- đem truyền bá
- đếm từ 1 dến 10