tình thế | * noun - situation |
tình thế | - circumstances; conditions; situation|= làm cho tình thế chuyển biến có lợi cho mình to turn the situation to one's advantage|= đảo ngược tình thế to reverse the situation|* nghĩa bóng palliative; provisional|= một giải pháp/biện pháp tình thế a band-aid solution/measure |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nói nhiều
- chứng nổi rôm
- chứng ợ nóng
- chúng ông
- chứng paranoia