Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục cá nguyệt
- Semester
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục cá nguyệt
- semester
* Từ tham khảo/words other:
-
cần trục khổng lồ
-
cần trục nạng
-
cần trục neo
-
cần trục nổi
-
cần trục xoay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục cá nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- cần trục khổng lồ
- cần trục nạng
- cần trục neo
- cần trục nổi
- cần trục xoay