Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục bình
- (thực) water hyacinth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục bình
- (thực) water hyacinth
* Từ tham khảo/words other:
-
cần trục
-
cần trục hơi nước
-
cần trục khổng lồ
-
cần trục nạng
-
cần trục neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục bình
* Từ tham khảo/words other:
- cần trục
- cần trục hơi nước
- cần trục khổng lồ
- cần trục nạng
- cần trục neo