Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục bảo
- (Ngọc lục bảo) Emerald
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục bảo
- (ngọc lục bảo) emerald
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn trọng
-
cân trừ bì
-
cần trục
-
cần trục hơi nước
-
cần trục khổng lồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục bảo
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn trọng
- cân trừ bì
- cần trục
- cần trục hơi nước
- cần trục khổng lồ