Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật định
- statutory|= nghĩa vụ/ngày nghỉ luật định statutory duty/holiday|= theo trình tự luật định& in legal orde
* Từ tham khảo/words other:
-
gốt
-
gột
-
gợt
-
gót a-sin
-
gót asin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật định
* Từ tham khảo/words other:
- gốt
- gột
- gợt
- gót a-sin
- gót asin