Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luấn quấn
- hang on tọ
=lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ+The band of children hung on to their mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luấn quấn
- hang on to|= lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ the band of children hung on to their mother
* Từ tham khảo/words other:
-
cần thiết không thể thiếu được
-
cân thiếu
-
cân thoa
-
cân thư
-
cần thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luấn quấn
* Từ tham khảo/words other:
- cần thiết không thể thiếu được
- cân thiếu
- cân thoa
- cân thư
- cần thư