luận công | - Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..) =Mở hội nghị luận công trong một nhà máy+To call a conference to assess the achievements of a factory |
luận công | - assess the merits, assess the achivements (of a community...)|= mở hội nghị luận công trong một nhà máy to call a conference to assess the achievements of a factory |
* Từ tham khảo/words other:
- căn thức
- cân thương mại
- cân thuyền
- cạn tiền
- cận tiếp