Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn thức
- (toán) Radical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn thức
(toán học) radical, root, sign
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn đạp
-
bàn đập
-
bản dập
-
bàn đạp có răng
-
bàn đạp ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn thức
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đạp
- bàn đập
- bản dập
- bàn đạp có răng
- bàn đạp ga