lừa phỉnh | - Wheedle, coax =Lừa phỉnh ai lấy cái gì+To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody |
lừa phỉnh | - wheedle, coax|= lừa phỉnh ai lấy cái gì to wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- cảng xà lan
- càng xe
- cảng xếp hàng
- cảng xuất phát
- canguru con