Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng xà lan
- lighter port
* Từ tham khảo/words other:
-
tan nát
-
tan nát cõi lòng
-
tần ngần
-
tận ngôn
-
tân ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng xà lan
* Từ tham khảo/words other:
- tan nát
- tan nát cõi lòng
- tần ngần
- tận ngôn
- tân ngữ