Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng xà lan
- lighter port
* Từ tham khảo/words other:
-
hội viên câu lạc bộ đảng uých
-
hội viên chính thức
-
hội viên cùng câu lạc bộ
-
hội viên danh dự
-
hội viên học viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng xà lan
* Từ tham khảo/words other:
- hội viên câu lạc bộ đảng uých
- hội viên chính thức
- hội viên cùng câu lạc bộ
- hội viên danh dự
- hội viên học viện