Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa nam ninh
- a species of rice (from the city of nam ninh, china)
* Từ tham khảo/words other:
-
len chải
-
len chân
-
lên chân
-
lên chắp
-
lèn chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa nam ninh
* Từ tham khảo/words other:
- len chải
- len chân
- lên chân
- lên chắp
- lèn chặt