Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa mì
* noun
-wheat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lúa mì
- wheat|= cánh đồng lúa mì field of wheat; wheatfield|= thu hoạch lúa mì to harvest the wheat
* Từ tham khảo/words other:
-
can thiệp kịp thời
-
can thiệp thô bạo
-
can thiệp trắng trợn
-
can thiệp vào
-
can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa mì
* Từ tham khảo/words other:
- can thiệp kịp thời
- can thiệp thô bạo
- can thiệp trắng trợn
- can thiệp vào
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp