Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừa lọc
- Select and arrange
=Sự lừa lọc của tạo hóa+The selection and arrangement of nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừa lọc
- select and arrange|= sự lừa lọc của tạo hóa the selection and arrangement of nature
* Từ tham khảo/words other:
-
càng xa càng tốt
-
cảng xà lan
-
càng xe
-
cảng xếp hàng
-
cảng xuất phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừa lọc
* Từ tham khảo/words other:
- càng xa càng tốt
- cảng xà lan
- càng xe
- cảng xếp hàng
- cảng xuất phát