Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lữa
- Many a time, for long
=Chơi với nhau đã lữa+To have been friends for long, to be long-standing friends
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lữa
- many a time, for long|= chơi với nhau đã lữa to have been friends for long, to be long-standing friends
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh
-
cảnh ảm đạm
-
cảnh ăn chơi nhộn nhịp
-
cảnh ăn chơi phóng đãng
-
cảnh ăn mày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lữa
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh
- cảnh ảm đạm
- cảnh ăn chơi nhộn nhịp
- cảnh ăn chơi phóng đãng
- cảnh ăn mày