lừa | * noun - ass; donkey; jackass =ngu như lừa+as stupid as a donkey #Syn - con lừa * verb - to cheat; to dupe; delude =lừa lấy vật gì của ai+to cheat someone out of something |
lừa | - ass; donkey; jackasscon|= ngu như lừa as stupid as a donkey|- to cheat; to swindle; to defraud; to delude; to trick; to short-change; to pull the wool over somebody's eyes, to pull a fast one on somebody, to do the dirty on somebody|= lừa lấy vật gì của ai to cheat someone out of something|= nếu chúng lừa được ta, tất nhiên ta phải cười! if they managed to trick me, of course i'd laugh! |
* Từ tham khảo/words other:
- cảng tự nhiên
- cảng tự quản
- căng vải
- càng vội càng chậm
- cảng vụ