Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng nghi
- (từ cũ; nghĩa cũ) Heaven and earth (in chinese philosophy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng nghi
- (từ nghĩa cũ) heaven and earth (in chinese philosophy)
* Từ tham khảo/words other:
-
canh gác
-
cảnh gần
-
cảnh gạt tròn mờ
-
cảnh gạt tròn rõ
-
cành ghép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng nghi
* Từ tham khảo/words other:
- canh gác
- cảnh gần
- cảnh gạt tròn mờ
- cảnh gạt tròn rõ
- cành ghép