Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi hái
- (của thần chết) fatal shears
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền lực của giáo hoàng
-
quyền lực hoặc ảnh hưởng
-
quyền lực pháp lý
-
quyền lui tới
-
quyến luyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi hái
* Từ tham khảo/words other:
- quyền lực của giáo hoàng
- quyền lực hoặc ảnh hưởng
- quyền lực pháp lý
- quyền lui tới
- quyến luyến