Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọt ra khỏi
- slip out, escape
* Từ tham khảo/words other:
-
về mọi phương diện
-
về một bên
-
về một hay nhiều giọng
-
về một mạn
-
về một mặt nào đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọt ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- về mọi phương diện
- về một bên
- về một hay nhiều giọng
- về một mạn
- về một mặt nào đó