Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột mặt nạ
* verb
-to unmask
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lột mặt nạ
- to take somebody's mask off; to remove somebody's mask; to unmask|= mi đã bị lột mặt nạ! your cover has been blown!
* Từ tham khảo/words other:
-
cán sự
-
cận sử
-
cán sự xã hội
-
cạn sữa
-
cần sửa lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột mặt nạ
* Từ tham khảo/words other:
- cán sự
- cận sử
- cán sự xã hội
- cạn sữa
- cần sửa lại