Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột
* verb
- to skin; to throw off
=rắn lột da+a snake that threw off its skin. to peel; to strip off
=lột vỏ quả cam+to peel an orange. to rob
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lột
- xem lột vỏ|- to rob; to deprive
* Từ tham khảo/words other:
-
cản sốc
-
cán sự
-
cận sử
-
cán sự xã hội
-
cạn sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột
* Từ tham khảo/words other:
- cản sốc
- cán sự
- cận sử
- cán sự xã hội
- cạn sữa