Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột da
- to shed skin|= rắn thường xuyên lột da the snake regularly sheds its skin|- to flay; to skin|= lột da ai to flay/skin somebody alive|= nó thét lên cứ như bị ai lột da vậy he's squealing like a stuck pig
* Từ tham khảo/words other:
-
mách lẻo
-
mạch lươn
-
mạch lựu
-
mạch máu
-
mạch máu chính để tiêm mocfin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột da
* Từ tham khảo/words other:
- mách lẻo
- mạch lươn
- mạch lựu
- mạch máu
- mạch máu chính để tiêm mocfin