Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột bỏ vật phủ ngoài
* dtừ|- dismantlement|* ngđtừ|- dismantle
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa thành máu
-
hóa thành nhục dục
-
hóa thành silic đioxyt
-
hóa thành thủy tinh
-
hòa thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột bỏ vật phủ ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- hóa thành máu
- hóa thành nhục dục
- hóa thành silic đioxyt
- hóa thành thủy tinh
- hòa thảo