Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường bệ
- (cũ) Portly
=Đi đứng đường bệ+To have a portly gait
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường bệ
* ttừ|- portly|= đi đứng đường bệ to have a portly gait
* Từ tham khảo/words other:
-
binh họa
-
bình hoa
-
bình hoạt
-
bịnh học
-
bình hứng dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường bệ
* Từ tham khảo/words other:
- binh họa
- bình hoa
- bình hoạt
- bịnh học
- bình hứng dầu