Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp trên
- the class above|= cô ấy chuyển lên lớp trên she was moved up to a highter class
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng rào
-
khoảng rộng
-
khoảng rừng thưa
-
khoảng rừng trống
-
khoáng sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp trên
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng rào
- khoảng rộng
- khoảng rừng thưa
- khoảng rừng trống
- khoáng sản