Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ mũi
- nostril|= nhà họ bé như cái lỗ mũi, mà cứ khoe mãi their house isn't big enough to swing a cat in, but they are always house-proud
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao bắc
-
chòm sao bạch dương
-
chòm sao bảo bình
-
chòm sao cá
-
chòm sao con cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ mũi
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao bắc
- chòm sao bạch dương
- chòm sao bảo bình
- chòm sao cá
- chòm sao con cáo