Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp lang
* noun
- order
=mọi việc sắp xếp có lớp lang+everything was orderly arranged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lớp lang
* dtừ|- order|= mọi việc sắp xếp có lớp lang everything was orderly arranged
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn thận về
-
cẩn thận vì ngờ vực
-
cân thanh toán
-
cận thế
-
cận thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp lang
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn thận về
- cẩn thận vì ngờ vực
- cân thanh toán
- cận thế
- cận thị