Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốp bốp
- crepitation, crackling (of firecrackes); beating/clapping (of hands); informal, not stiff|= người lốp bốp an easy-going person
* Từ tham khảo/words other:
-
cảo luận
-
cáo lui
-
cao lương
-
cao lương mỹ vị
-
cao ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốp bốp
* Từ tham khảo/words other:
- cảo luận
- cáo lui
- cao lương
- cao lương mỹ vị
- cao ly