Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp băng mỏng
* dtừ|- black ice
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh tạm tha
-
lệnh tấn công
-
lệnh tập hợp
-
lệnh tha
-
lệnh thu tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp băng mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh tạm tha
- lệnh tấn công
- lệnh tập hợp
- lệnh tha
- lệnh thu tiền