Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long trọng
- solemn with ceremony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
long trọng
- formal; ceremonial; solemn; stately; royal
* Từ tham khảo/words other:
-
căn nhà tồi tàn
-
cân nhấc
-
cân nhắc
-
cần nhấc
-
cân nhắc kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long trọng
* Từ tham khảo/words other:
- căn nhà tồi tàn
- cân nhấc
- cân nhắc
- cần nhấc
- cân nhắc kỹ