Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồng ruột
(bệnh lồng ruột) intussuseption, testinal occlusion
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vị người thuyết trình
-
chức vị quan bảo quốc
-
chức vị quản đốc
-
chức vị quan tòa
-
chức vị thành viên cơ quan lập pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồng ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị người thuyết trình
- chức vị quan bảo quốc
- chức vị quản đốc
- chức vị quan tòa
- chức vị thành viên cơ quan lập pháp