người bà con | - relative; kinsman; kinswoman|= hôm nay tôi phải ở nhà tiếp mấy người bà con dưới quê lên today, i've to stay at home to receive the relatives of mine from the countryside|= bà ấy là người bà con gần nhất của tôi còn sống she is my closest living relative |
* Từ tham khảo/words other:
- vong bản
- vòng bán nguyệt trước sân khấu
- vòng bánh xe
- vòng bi
- vòng bụng