Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộng óc
- car-splitting|= gió thổi lộng óc a boisterous wind
* Từ tham khảo/words other:
-
loét dạ dày
-
loét hậu sản
-
loét mắt
-
loét mũi truyền nhiễm
-
loét ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộng óc
* Từ tham khảo/words other:
- loét dạ dày
- loét hậu sản
- loét mắt
- loét mũi truyền nhiễm
- loét ra