Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông mày
* noun
- eyebrows
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lông mày
- eyebrow|= kẻ lông mày to pencil one's eyebrows|= bút kẻ lông mày eyebrow pencil
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn rứt
-
cắn rứt của lương tâm
-
can sa
-
cần sa
-
cần sang số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông mày
* Từ tham khảo/words other:
- cắn rứt
- cắn rứt của lương tâm
- can sa
- cần sa
- cần sang số