Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long mạch
- good layer of earth (supposed to have a decisive influence on a man's fate)
* Từ tham khảo/words other:
-
vãn bán thiên
-
văn bản tịch thu
-
vạn bang
-
vần bằng
-
văn bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long mạch
* Từ tham khảo/words other:
- vãn bán thiên
- văn bản tịch thu
- vạn bang
- vần bằng
- văn bằng