Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long lỏng
- fluid, loose, runny
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi lê đôi mách
-
ngoi lên
-
ngời lên
-
ngoi lên mặt nước để thở
-
ngồi lì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi lê đôi mách
- ngoi lên
- ngời lên
- ngoi lên mặt nước để thở
- ngồi lì