Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộng kiếng
- to glass
* Từ tham khảo/words other:
-
tính nết
-
tính nết bông lông
-
tính nết hiền lành
-
tính nết kỳ quặc
-
tính nết nhu mì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộng kiếng
* Từ tham khảo/words other:
- tính nết
- tính nết bông lông
- tính nết hiền lành
- tính nết kỳ quặc
- tính nết nhu mì