Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng khòng
- tall and thin, lanky, gangling|= cánh tay lòng khòng long gangling arms
* Từ tham khảo/words other:
-
đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
-
đêm mưa
-
đêm nay
-
đêm ngày
-
đệm ngồi nhồi len
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng khòng
* Từ tham khảo/words other:
- đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
- đêm mưa
- đêm nay
- đêm ngày
- đệm ngồi nhồi len