Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông đuôi ngựa
- horse hair
* Từ tham khảo/words other:
-
phong bì
-
phòng bị
-
phong bì có cửa sổ giấy bóng
-
phòng bí thư
-
phong bì tiền lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông đuôi ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- phong bì
- phòng bị
- phong bì có cửa sổ giấy bóng
- phòng bí thư
- phong bì tiền lương