Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng biết ơn
* dtừ|- gratitude, thankfulness
* Từ tham khảo/words other:
-
quả đấu
-
quả đậu
-
quả đầu chính trị
-
quả đầu mùa
-
quả dâu tằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng biết ơn
* Từ tham khảo/words other:
- quả đấu
- quả đậu
- quả đầu chính trị
- quả đầu mùa
- quả dâu tằm