Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn xác
- big (but...)|= một thằng bé lớn xác grown up baby, a big baby
* Từ tham khảo/words other:
-
cần có
-
cận cổ
-
căn cơ
-
căn cớ
-
cắn cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn xác
* Từ tham khảo/words other:
- cần có
- cận cổ
- căn cơ
- căn cớ
- cắn cỏ