Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn gan
- như lộn máu|- be puffed up with anger; furious
* Từ tham khảo/words other:
-
tải dung
-
tải gạo
-
tài gia
-
tái giá
-
tại gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn gan
* Từ tham khảo/words other:
- tải dung
- tải gạo
- tài gia
- tái giá
- tại gia