Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôm đốm
- spotted, dotted, speckled, mottled|= lôm đốm trắng mottled with white spots|- dotted about, scattered here and there
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ tướng phủ
-
thư tuyệt mệnh
-
thù ứng
-
thứ uống được
-
thủ ủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôm đốm
* Từ tham khảo/words other:
- thủ tướng phủ
- thư tuyệt mệnh
- thù ứng
- thứ uống được
- thủ ủy