Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lom đom
- to flame, blaze|= lửa cháy lom đom the fire burns poorly
* Từ tham khảo/words other:
-
gọi đến hầu tòa
-
gọi đi
-
gọi đích danh
-
gọi điện
-
gọi điện thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lom đom
* Từ tham khảo/words other:
- gọi đến hầu tòa
- gọi đi
- gọi đích danh
- gọi điện
- gọi điện thoại