Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồm
- rash (on the ear)
* Từ tham khảo/words other:
-
không đúng vào vấn đề
-
không đúng với đạo làm con
-
không đúng với kinh thánh
-
không đúng với nguyên tắc xử thế
-
không đúng với tư cách người bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồm
* Từ tham khảo/words other:
- không đúng vào vấn đề
- không đúng với đạo làm con
- không đúng với kinh thánh
- không đúng với nguyên tắc xử thế
- không đúng với tư cách người bố