Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọi xương
- luxate, dislocate (joint etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
ban sơ
-
bản sơ đồ
-
bạn sơ giao
-
bàn soạn
-
bản soạn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọi xương
* Từ tham khảo/words other:
- ban sơ
- bản sơ đồ
- bạn sơ giao
- bàn soạn
- bản soạn lại