Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời tuyên bố
- declaration; statement|= những lời tuyên bố của hắn chẳng có gì thật cả there's no truth in his statements
* Từ tham khảo/words other:
-
kính thiên văn
-
kính thiên văn nhỏ
-
kinh thủ
-
kinh thư
-
kính thưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời tuyên bố
* Từ tham khảo/words other:
- kính thiên văn
- kính thiên văn nhỏ
- kinh thủ
- kinh thư
- kính thưa