Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn mỏ quạ
- Kerchief (to be tired in a triangle on the forehead)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khăn mỏ quạ
- kerchief (to be tired in a triangle on the forehead)
* Từ tham khảo/words other:
-
cá sấu
-
cá sấu ấn-độ
-
cá sấu mỹ
-
ca sĩ
-
ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn mỏ quạ
* Từ tham khảo/words other:
- cá sấu
- cá sấu ấn-độ
- cá sấu mỹ
- ca sĩ
- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ