Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòi tói
* noun
- chain of iron
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòi tói
* dtừ|- chain of iron
* Từ tham khảo/words other:
-
can ngăn
-
cần ngắt điện
-
cần ngắt mạch
-
cẩn ngôn
-
căn ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòi tói
* Từ tham khảo/words other:
- can ngăn
- cần ngắt điện
- cần ngắt mạch
- cẩn ngôn
- căn ngữ