Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi răng
- xem nướu răng
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm nhẹ phải
-
chạm nhẹ vào chân
-
chấm nhỏ
-
chậm như rùa
-
chậm như sên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi răng
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nhẹ phải
- chạm nhẹ vào chân
- chấm nhỏ
- chậm như rùa
- chậm như sên